HƯỚNG DẪN VÀ DỊCH VỤ
bệnh cần chữa trị dài ngày
Thứ ba, 09/10/2018
DANH SÁCH BỆNH THEO DANH MỤC ICD | ||||||||||||
Ngày 09 tháng 10 năm 2018 |
STT | Mã | Tên bệnh | Nhóm bệnh | Mãn tính | Bệnh của | Thường gập | Bệnh năm | Không BH | Ngoài DS | Chuyên khoa | Mô tả | Hiệu lực |
1 | F13.7 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
2 | F13.8 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
3 | F14.0 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Nhiễm độc cấp) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
4 | F14.1 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Sử dụng gây hại) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
5 | F14.2 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Hội chứng nghiện) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
6 | F14.3 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Trạng thái cai) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
7 | F14.4 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Trạng thái cai với mê sảng) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
8 | F14.5 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
9 | F14.6 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Hội chứng quên) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
10 | F14.7 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
11 | F14.8 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
12 | F14.9 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
13 | F15.0 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Nhiễm độc cấp) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
14 | F15.1 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Sử dụng gây hại) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
15 | F15.2 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Hội chứng nghiện) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
16 | F15.3 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Trạng thái cai) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
17 | F15.4 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Trạng thái cai với mê sảng) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
18 | F15.5 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
19 | F15.6 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Hội chứng quên) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
20 | F15.7 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
21 | F15.8 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
22 | F15.9 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
23 | F16.1 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Sử dụng gây hại) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
24 | F16.2 | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Hội chứng nghiện) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Có | ||||||||
25 | Z24.1 | Tiêm chủng phòng viêm não virus do tiết túc mang | Những người có nguy cơ tiềm tàng về sức khoẻ liên quan đến các bệnh lây truyền | Không | Không | Có | Không | Có | ||||
26 | Z26.9 | Tiêm chủng phòng các bệnh nhiễm khuẩn không xác định | Những người có nguy cơ tiềm tàng về sức khoẻ liên quan đến các bệnh lây truyền | Không | Không | Có | Không | Có | ||||
27 | R90 | Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của hệ thần kinh trung ương | Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh và thăm dò chức năng, không có chẩn đoán | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
28 | R93.4 | Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của cơ quan tiết niệu | Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh và thăm dò chức năng, không có chẩn đoán | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
29 | R94.2 | Kết quả bất thường về thăm dò chức năng phổi | Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh và thăm dò chức năng, không có chẩn đoán | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
30 | R94.8 | Kết quả bất thường về thăm dò chức năng các cơ quan và hệ thống khác | Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh và thăm dò chức năng, không có chẩn đoán | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
31 | S00 | Tổn thương nông ở đầu | Tổn thương ở đầu | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
32 | S33.0 | Vỡ đĩa liên đốt thắt lưng do chấn thương | Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
33 | S33.6 | Bong gân và giãn khớp cùng chậu | Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
34 | S34.1 | Vết thương khác của dây sống thắt lưng | Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông | Có | Không | Không | Không | Có | ||||
35 | S34.8 | Tổn thương các dây thần kinh không xác định và khác của bụng, lưng và chậu | Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông | Có | Không | Không | Không | Có | ||||
36 | S35.5 | Tổn thương các mạch máu của chậu hông | Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
37 | S36.0 | Vết thương lách | Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
38 | S36.4 | Vết thương ruột non | Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
39 | S36.8 | Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng | Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
40 | S37.2 | Vết thương bàng quang | Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
41 | S37.6 | Vết thương tử cung | Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
42 | S86.3 | Tổn thương cơ bắp và gân nhóm cơ trước tại tầm cẳng chân | Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
43 | S88 | Chấn thương cắt cụt tầm khớp gối | Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
44 | S89.7 | Đa tổn thương tại cẳng chân | Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
45 | S90.2 | đụng giập ngón chân có tổn thương móng | Tổn thương tại cổ chân và bàn chân | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
46 | S91.0 | Vết thương hở tại cổ chân | Tổn thương tại cổ chân và bàn chân | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
47 | S92 | gẫy xương bàn chân, trừ cổ chân | Tổn thương tại cổ chân và bàn chân | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
48 | S92.4 | Gẫy xương ngón chân cái | Tổn thương tại cổ chân và bàn chân | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
49 | S93 | Sai khớp, bong gân, căng cơ khớp và dây chằng tại tầm cẳng chân và bàn chân | Tổn thương tại cổ chân và bàn chân | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
50 | S94.1 | Tổn thương dây thần kinh giữa bàn chân | Tổn thương tại cổ chân và bàn chân | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
51 | S94.9 | Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tại tầm cổ chân và bàn chân | Tổn thương tại cổ chân và bàn chân | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
52 | T34.1 | Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ | Tổn thương do cóng lạnh | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
53 | T34.7 | Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu gối và cẳng chân | Tổn thương do cóng lạnh | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
54 | T35.3 | Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại ngực, bụng, lưng dưới và khung chậu | Tổn thương do cóng lạnh | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
55 | T36.3 | Ngộ độc kháng sinh Macrolid | Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
56 | T36.7 | Ngộ độc kháng sinh chống nấm toàn thân | Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
57 | T37.1 | Ngộ độc thuốc chống mycobacterial | Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
58 | S03.1 | Sai khớp của sụn vách mũi | Tổn thương ở đầu | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
59 | S04 | Tổn thương dây thần kinh sọ | Tổn thương ở đầu | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
60 | S04.3 | Tổn thương dây thần kinh thứ 3 | Tổn thương ở đầu | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
61 | S04.8 | Tổn thương dác dây thần kinh sọ khác | Tổn thương ở đầu | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
62 | S05.2 | Rách xé nhãn cầu và thủng với sa hay mất tổ chức trong nhãn cầu | Tổn thương ở đầu | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
63 | S05.9 | Tổn thương của mắt và ổ mắt, phần không đặc hiệu | Tổn thương ở đầu | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
64 | S06.4 | Chảy máu trên màng cứng | Tổn thương ở đầu | Có | Không | Không | Không | Có | ||||
65 | S06.8 | Tổn thương nội sọ khác | Tổn thương ở đầu | Có | Không | Không | Không | Có | ||||
66 | G95.1 | Bệnh mạch máu tủy | Các bệnh khác của hệ thần kinh | Có | Không | Không | Không | Có | ||||
67 | G96.1 | Bệnh màng não không phân loại nơi khác | Các bệnh khác của hệ thần kinh | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
68 | G97.1 | Phản ứng khác đối với chọc dò thắt lưng | Các bệnh khác của hệ thần kinh | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
69 | G99* | Bệnh khác của hệ thần kinh trong bệnh phân loại nơi khác | Các bệnh khác của hệ thần kinh | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
70 | H01.0 | Viêm bờ mi | Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
71 | H01.9 | Viêm mí mắt không đặc hiệu | Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
72 | H02.3 | Sa da mi | Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
73 | E88.09 | Các rối loạn khác của biến dưỡng plasma-protein không phân loại nơi khác, Máu có bisalbumine | Rối loạn chuyển hoá | Không | Không | Không | Không | Không | ||||
74 | E88.9 | Rối loạn chuyển hóa, không đặc hiệu | Rối loạn chuyển hoá | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
75 | E89.4 | Suy buồng trứng sau điều trị | Rối loạn chuyển hoá | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
76 | E89.6 | Suy vỏ (-tủy) thượng thận sau điều trị | Rối loạn chuyển hoá | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
77 | F02.3* | Mất trí trong bệnh Parkinson (G20†) | Rối loạn tâm thần thực tổn bao gồm rối loạn tâm thần triệu chứng | Có | Không | Không | Không | Có | ||||
78 | F05.1 | Sảng gối lên mất trí | Rối loạn tâm thần thực tổn bao gồm rối loạn tâm thần triệu chứng | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
79 | F12.28 | Nghiện bồ đà với rối loạn khác do bồ đà | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Không | Không | Không | Không | Không | ||||
80 | F12.98 | Sử dụng bồ đà, không xác định có rối loạn khác do bồ đà | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Không | Không | Không | Không | Không | ||||
81 | F13.18 | Lạm dụng thuốc an thần hoặc thuốc ngủ, với rối loạn khác do thuốc an thần hoặc thuốc ngủ | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần | Không | Không | Không | Không | Không | ||||
82 | F43.8 | Phản ứng khác với stress trầm trọng | Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
83 | H03.1* | Liên quan đến mí mắt trong các bệnh khác phân loại nơi khác | Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
84 | H04.6 | Biến đổi khác trong lệ đạo | Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
85 | H05.0 | Viêm hốc mắt cấp tính | Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
86 | H05.5 | Dị vật do vết thương xuyên hốc mắt | Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
87 | H06.1* | Nhiễm ký sinh trùng của hốc mắt trong các bệnh phân loại nơi khác | Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
88 | H10.2 | Viêm kết mạc cấp khác | Bệnh của kết mạc | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
89 | H10.8 | Viêm kết mạc khác | Bệnh của kết mạc | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
90 | H11.0 | Mộng thịt | Bệnh của kết mạc | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
91 | H11.4 | Nang các bệnh mạch máu kết mạc khác | Bệnh của kết mạc | Không | Không | Không | Không | Có | ||||
92 | H13.3* | Dạng pempigus ở mắt (L12.-†) | Bệnh của kết mạc | Có | Không | Không | Không | Có | ||||